Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
693 4/8
694 4/8
692 6/8
693 4/8
693 4/8
685 2/8
686
684 2/8
684 6/8
685 4/8
671 4/8
672
670
671
671 4/8
572
572 6/8
569 4/8
571 2/8
572
551
551
547 6/8
549
550 2/8
561 2/8
561 2/8
560
560
560 6/8
-
-
-
568 *
568
574 2/8
574 2/8
574 2/8
574 2/8
573 4/8
551
551
551
551
552
541 4/8
542
541 4/8
541 4/8
540 6/8
-
-
-
545 *
545
-
-
-
549 6/8 *
549 6/8
-
-
-
553 *
553
-
-
-
538 4/8 *
538 4/8
-
-
-
537 4/8 *
537 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet