Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
739 2/8
743 6/8
739 2/8
742
740 2/8
740
744
739 4/8
742 2/8
741
730 4/8
734 6/8
730 2/8
734
732
616
618 2/8
615 6/8
617 6/8
616 6/8
592 4/8
594 6/8
591 6/8
594
593
602
603
601 6/8
603
603 2/8
611
612
611
612
610 2/8
615
615
615
615
614 2/8
-
-
-
591 6/8 *
591 6/8
577 4/8
577 4/8
577 4/8
577 4/8
576
-
-
-
581 *
581
-
-
-
581 4/8 *
581 4/8
-
-
-
587 6/8 *
587 6/8
-
-
-
568 2/8 *
568 2/8
-
-
-
562 2/8 *
562 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet