Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

760 2/8

768 4/8

758 6/8

764 6/8

756 2/8

763 4/8

771 2/8

762 2/8

768 2/8

759 4/8

758 2/8

766 4/8

758 2/8

764

756 4/8

752 4/8

759

751

757 4/8

749

659

668 4/8

659

667

659

632

636 4/8

629

634

630 4/8

-

-

-

637 6/8 *

637 6/8

-

-

-

644 4/8 *

644 4/8

-

-

-

646 *

646

-

-

-

603 6/8 *

603 6/8

603 4/8

603 4/8

603 4/8

603 4/8

603 4/8

-

-

-

623 4/8 *

623 4/8

-

-

-

598 4/8 *

598 4/8

VINANET

Nguồn: Internet