Đvt: Uscent/bushel

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

661

663 6/8

658 4/8

659 2/8

658 2/8

655

658

652 4/8

653 4/8

653

569 2/8

571 2/8

566 6/8

567 2/8

568 4/8

545

548

543 4/8

544

545 4/8

555

558 2/8

555

555

555 4/8

563

563

563

563

563 4/8

571

571

571

571

571

-

-

-

549 4/8 *

549 4/8

549

549

546

546

547 2/8

-

-

-

558 4/8 *

558 4/8

-

-

-

565 4/8 *

565 4/8

-

-

-

569 2/8 *

569 2/8

-

-

-

549 *

549

-

-

-

538 4/8 *

538 4/8

-

-

-

557 *

557

-

-

-

542 *

542

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet