Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

737 4/8

741 2/8

736 6/8

740 4/8

739 4/8

740 4/8

744

739 4/8

743

742 4/8

737 2/8

740

737

739 6/8

739 4/8

728

731

728

731

730 6/8

656 6/8

656 6/8

653 4/8

655

657 4/8

633

635 2/8

631 6/8

635

636 4/8

-

-

-

643 2/8 *

643 2/8

644 4/8

644 4/8

644 4/8

644 4/8

648 6/8

648

649 4/8

648

649 4/8

651 2/8

-

-

-

605 4/8 *

605 4/8

-

-

-

601 *

601

-

-

-

618 4/8 *

618 4/8

-

-

-

590 2/8 *

590 2/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet