Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
737 4/8
741 2/8
736 6/8
740 4/8
739 4/8
Mar'13
744
743
742 4/8
May'13
737 2/8
740
737
739 6/8
Jul'13
728
731
730 6/8
Sep'13
656 6/8
653 4/8
655
657 4/8
Dec'13
633
635 2/8
631 6/8
635
636 4/8
Mar'14
-
643 2/8 *
643 2/8
May'14
644 4/8
648 6/8
Jul'14
648
649 4/8
651 2/8
Sep'14
605 4/8 *
605 4/8
Dec'14
601 *
601
Jul'15
618 4/8 *
618 4/8
Dec'15
590 2/8 *
590 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:54 05/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn