Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Sep'12
803 2/8
806 6/8
793
802 2/8
810
Dec'12
800
803 6/8
789 2/8
800 4/8
807 4/8
Mar'13
804 6/8
792 2/8
802
808 6/8
May'13
795 2/8
786 6/8
794
Jul'13
788 6/8
790
779 4/8
786 4/8
794 6/8
Sep'13
675
676 6/8
683 2/8
Dec'13
632 2/8
633
628
637 6/8
Mar'14
-
643 4/8 *
643 4/8
May'14
644 6/8 *
644 6/8
Jul'14
645 2/8 *
645 2/8
Sep'14
601 *
601
Dec'14
576
575
Jul'15
584 6/8 *
584 6/8
Dec'15
569 4/8 *
569 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
11:03 06/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn