Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

803 2/8

806 6/8

793

802 2/8

810

800

803 6/8

789 2/8

800 4/8

807 4/8

802 2/8

804 6/8

792 2/8

802

808 6/8

793

795 2/8

786 6/8

794

802

788 6/8

790

779 4/8

786 4/8

794 6/8

675

676 6/8

675

675

683 2/8

632 2/8

633

628

633

637 6/8

-

-

-

643 4/8 *

643 4/8

-

-

-

644 6/8 *

644 6/8

-

-

-

645 2/8 *

645 2/8

-

-

-

601 *

601

576

576

576

576

575

-

-

-

584 6/8 *

584 6/8

-

-

-

569 4/8 *

569 4/8

VINANET

Nguồn: Internet