Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

817 4/8

824

817 4/8

822

818 2/8

823

829 2/8

823

827 4/8

823 6/8

823

828 6/8

823

827

823 6/8

817

821 4/8

817

820

817 2/8

806 4/8

811 2/8

806 4/8

810 6/8

807 4/8

688 4/8

689

687 2/8

688 2/8

686 6/8

648

649 4/8

647 4/8

648 4/8

649 4/8

-

-

-

653 *

653

-

-

-

654 6/8 *

654 6/8

-

-

-

655 *

655

600

600

600

600

610 6/8

581

581

581

581

582 6/8

-

-

-

589 *

589

-

-

-

577 *

577

VINANET

Nguồn: Internet