Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Sep'12
817 4/8
824
822
818 2/8
Dec'12
823
829 2/8
827 4/8
823 6/8
Mar'13
828 6/8
827
May'13
817
821 4/8
820
817 2/8
Jul'13
806 4/8
811 2/8
810 6/8
807 4/8
Sep'13
688 4/8
689
687 2/8
688 2/8
686 6/8
Dec'13
648
649 4/8
647 4/8
648 4/8
Mar'14
-
653 *
653
May'14
654 6/8 *
654 6/8
Jul'14
655 *
655
Sep'14
600
610 6/8
Dec'14
581
582 6/8
Jul'15
589 *
589
Dec'15
577 *
577
VINANET
Nguồn: Internet
09:49 10/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn