Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
742
740 4/8
741 4/8
Mar'13
740 6/8
741 2/8
742 2/8
May'13
736 2/8
736 4/8
735 2/8
735 4/8
Jul'13
730 6/8
729 4/8
729 6/8
730 2/8
Sep'13
656
656 6/8
655
Dec'13
626 6/8
627 6/8
626 2/8
Mar'14
-
635 2/8 *
635 2/8
May'14
641 4/8 *
641 4/8
Jul'14
643 6/8 *
643 6/8
Sep'14
596 4/8 *
596 4/8
Dec'14
594 2/8 *
594 2/8
Jul'15
614 2/8 *
614 2/8
Dec'15
587 *
587
VINANET
Nguồn: Internet
10:21 10/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn