Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

742

742

740 4/8

741 4/8

742

742

742

740 6/8

741 2/8

742 2/8

736 2/8

736 4/8

735 2/8

735 4/8

736 4/8

730 6/8

730 6/8

729 4/8

729 6/8

730 2/8

656

656 6/8

655

656 6/8

656

626 6/8

627 6/8

626 2/8

626 2/8

627 6/8

-

-

-

635 2/8 *

635 2/8

-

-

-

641 4/8 *

641 4/8

-

-

-

643 6/8 *

643 6/8

-

-

-

596 4/8 *

596 4/8

-

-

-

594 2/8 *

594 2/8

-

-

-

614 2/8 *

614 2/8

-

-

-

587 *

587

VINANET

Nguồn: Internet