Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
731
732 2/8
729 4/8
729 4/8
732 6/8
735
736 2/8
732 4/8
732 4/8
737 2/8
737
738 2/8
735
735 2/8
739 2/8
734
734 4/8
731 4/8
731 6/8
735 4/8
656
657
656
656 2/8
657 6/8
636 2/8
639 4/8
636 2/8
637
637 6/8
646
646
646
646
645 6/8
-
-
-
651 6/8 *
651 6/8
-
-
-
653 4/8 *
653 4/8
-
-
-
602 4/8 *
602 4/8
-
-
-
601 6/8 *
601 6/8
-
-
-
610 6/8 *
610 6/8
-
-
-
582 6/8 *
582 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet