Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

723

727 2/8

722 6/8

725

723 4/8

725 6/8

729

725

727

726 2/8

722

725

722

723 2/8

722 4/8

711 2/8

714 4/8

711 2/8

711 6/8

711 4/8

633 4/8

633 6/8

633 4/8

633 6/8

632 4/8

611

613 4/8

611

612

611 2/8

620

620

620

620

620

-

-

-

626 *

626

-

-

-

629 6/8 *

629 6/8

-

-

-

595 *

595

-

-

-

588 *

588

-

-

-

605 4/8 *

605 4/8

-

-

-

579 *

579

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet