Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
723
727 2/8
722 6/8
725
723 4/8
Mar'13
725 6/8
729
727
726 2/8
May'13
722
723 2/8
722 4/8
Jul'13
711 2/8
714 4/8
711 6/8
711 4/8
Sep'13
633 4/8
633 6/8
632 4/8
Dec'13
611
613 4/8
612
611 2/8
Mar'14
620
May'14
-
626 *
626
Jul'14
629 6/8 *
629 6/8
Sep'14
595 *
595
Dec'14
588 *
588
Jul'15
605 4/8 *
605 4/8
Dec'15
579 *
579
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:04 14/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn