Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

751 4/8

751 4/8

742 6/8

744 4/8

752 6/8

751 4/8

751 4/8

743

744 4/8

752 6/8

745

745

737 4/8

739 6/8

747 2/8

737 2/8

737 2/8

732

734 2/8

740 4/8

658

658 6/8

655

658 2/8

662 4/8

631

631

627

629 4/8

634

-

-

-

641 6/8 *

641 6/8

-

-

-

647 4/8 *

647 4/8

-

-

-

649 2/8 *

649 2/8

-

-

-

598 6/8 *

598 6/8

597

597 2/8

595

596 6/8

601 4/8

-

-

-

621 2/8 *

621 2/8

-

-

-

590 4/8 *

590 4/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

VINANET

Nguồn: Internet