Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
751 4/8
742 6/8
744 4/8
752 6/8
Mar'13
743
May'13
745
737 4/8
739 6/8
747 2/8
Jul'13
737 2/8
732
734 2/8
740 4/8
Sep'13
658
658 6/8
655
658 2/8
662 4/8
Dec'13
631
627
629 4/8
634
Mar'14
-
641 6/8 *
641 6/8
May'14
647 4/8 *
647 4/8
Jul'14
649 2/8 *
649 2/8
Sep'14
598 6/8 *
598 6/8
Dec'14
597
597 2/8
595
596 6/8
601 4/8
Jul'15
621 2/8 *
621 2/8
Dec'15
590 4/8 *
590 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
VINANET
Nguồn: Internet
10:20 15/10/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn