Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

750

768

749 2/8

767 2/8

740 4/8

750

768 2/8

749 2/8

767

740 2/8

749 6/8

768 4/8

749 6/8

767 4/8

741 6/8

746

764

746

764

738 2/8

739

756 2/8

739

756 2/8

732

657

671 2/8

657

671 2/8

658 2/8

628 4/8

637

627

636 6/8

626

632 6/8

640 4/8

632 6/8

640 4/8

631

639

644

639

644

634 2/8

637

640

637

640

637

-

-

-

598 *

598

564 4/8

569

564 4/8

569

564 4/8

-

-

-

582 2/8 *

582 2/8

-

-

-

562 4/8 *

562 4/8

 

 

 

 

 

 

VINANET

Nguồn: Internet