Đvt: Uscent/bushel

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

626 6/8

627

621 2/8

621 4/8

629 2/8

618 4/8

618 4/8

612 4/8

613

620 6/8

551 2/8

551 2/8

544 6/8

545 2/8

555 4/8

534 2/8

535 4/8

528 6/8

529 2/8

537

545 6/8

546

540

540 4/8

548

-

-

-

556 *

556

559

559

556 2/8

556 2/8

562 2/8

-

-

-

545 *

545

533

533

533

533

537 4/8

-

-

-

548 4/8 *

548 4/8

-

-

-

555 4/8 *

555 4/8

-

-

-

559 4/8 *

559 4/8

-

-

-

536 *

536

-

-

-

526 *

526

-

-

-

546 *

546

-

-

-

532 *

532

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet