Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

790

796 4/8

785 2/8

790

776 6/8

784

789

777 4/8

782 2/8

772 4/8

782

788 2/8

777 4/8

780 4/8

772 4/8

775 4/8

783

773 2/8

774 6/8

767 4/8

767 4/8

773 4/8

762 4/8

765 4/8

758 4/8

675

680 4/8

671

674

670

643 6/8

646 2/8

635 4/8

638

638 6/8

646

646

645

645

641 6/8

645

647

645

647

645

-

-

-

643 6/8 *

643 6/8

-

-

-

604 6/8 *

604 6/8

576

576

576

576

571 2/8

-

-

-

589 *

589

570 4/8

570 4/8

570 4/8

570 4/8

570

VINANET

Nguồn: Internet