Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

796

796 4/8

793 4/8

794 6/8

797 6/8

805 4/8

806 4/8

803

804 6/8

807 4/8

805 2/8

806 2/8

803 4/8

803 6/8

807 2/8

798

798

796 4/8

796 4/8

800 4/8

786

787 2/8

785

785 6/8

789

673

673 2/8

672 6/8

673 2/8

676

638 4/8

638 4/8

636 4/8

636 6/8

638 4/8

-

-

-

642 6/8 *

642 6/8

-

-

-

645 *

645

-

-

-

645 6/8 *

645 6/8

-

-

-

600 6/8 *

600 6/8

585

585

585

585

586 6/8

-

-

-

593 *

593

-

-

-

581 *

581

VINANET

Nguồn: Internet