Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
780 6/8
781
773 6/8
782
Mar'13
784 4/8
784 6/8
778 2/8
786
May'13
782 2/8
782 4/8
777
784
Jul'13
774 2/8
768 4/8
775
Sep'13
685
688
686
689 2/8
Dec'13
659 4/8
661
657 2/8
657 4/8
660 6/8
Mar'14
-
668 6/8 *
668 6/8
May'14
675 *
675
Jul'14
675 4/8
Sep'14
619 6/8 *
619 6/8
Dec'14
604 6/8 *
604 6/8
Jul'15
612 2/8 *
612 2/8
Dec'15
595 *
595
VINANET
Nguồn: Internet
09:38 17/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn