Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

780 6/8

781

773 6/8

773 6/8

782

784 4/8

784 6/8

778 2/8

778 2/8

786

782 2/8

782 4/8

777

777

784

774 2/8

774 2/8

768 4/8

768 4/8

775

685

688

685

686

689 2/8

659 4/8

661

657 2/8

657 4/8

660 6/8

-

-

-

668 6/8 *

668 6/8

-

-

-

675 *

675

675

675

675

675

675 4/8

-

-

-

619 6/8 *

619 6/8

-

-

-

604 6/8 *

604 6/8

-

-

-

612 2/8 *

612 2/8

-

-

-

595 *

595

VINANET

Nguồn: Internet