Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

793

795

790 2/8

793 6/8

795

782

783 2/8

776 4/8

781

784 2/8

780 6/8

781 4/8

775 2/8

779

783 2/8

778

778

772

772

779 6/8

771 6/8

771 6/8

767

770 6/8

773 4/8

669

669

668

668

669 4/8

633

633

631

633

634

637

637

637

637

638 2/8

-

-

-

639 4/8 *

639 4/8

-

-

-

639 6/8 *

639 6/8

-

-

-

600 6/8 *

600 6/8

-

-

-

575 6/8 *

575 6/8

-

-

-

584 6/8 *

584 6/8

-

-

-

572 6/8 *

572 6/8

VINANET

Nguồn: Internet