Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
726 4/8
731 4/8
726 2/8
731 2/8
727
Mar'13
730 2/8
735
730
734 6/8
731
May'13
730 6/8
725 6/8
729 4/8
726 6/8
Jul'13
715 2/8
719
715
718
Sep'13
629
631
628
628 4/8
Dec'13
608
612
607 6/8
610 6/8
608 6/8
Mar'14
619 2/8
620
617 2/8
May'14
623 6/8
Jul'14
625 4/8
627 2/8
Sep'14
-
596 6/8 *
596 6/8
Dec'14
584 2/8 *
584 2/8
Jul'15
600 *
600
Dec'15
577 4/8 *
577 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:45 19/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn