Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

726 4/8

731 4/8

726 2/8

731 2/8

727

730 2/8

735

730

734 6/8

731

726 2/8

730 6/8

725 6/8

729 4/8

726 6/8

715 2/8

719

715

718

715 2/8

629

631

628

631

628 4/8

608

612

607 6/8

610 6/8

608 6/8

619 2/8

620

619 2/8

620

617 2/8

620

620

620

620

623 6/8

625 4/8

625 4/8

625 4/8

625 4/8

627 2/8

-

-

-

596 6/8 *

596 6/8

-

-

-

584 2/8 *

584 2/8

-

-

-

600 *

600

-

-

-

577 4/8 *

577 4/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet