Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

830 2/8

831 4/8

829

829 4/8

831 2/8

837 4/8

839

836

836 6/8

838 6/8

836 4/8

837 6/8

835

836 2/8

837 6/8

827

828 2/8

825 4/8

825 4/8

829

814

814 6/8

810

810

814 4/8

690

693 4/8

689

692

694 6/8

653

654 2/8

650 4/8

652

655 2/8

-

-

-

659 *

659

-

-

-

660 6/8 *

660 6/8

658

658

658

658

661 4/8

-

-

-

612 *

612

-

-

-

598 6/8 *

598 6/8

-

-

-

605 *

605

-

-

-

593 2/8 *

593 2/8

VINANET

Nguồn: Internet