Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

743

747

738

741

743 2/8

746 6/8

751

742

745 2/8

747 2/8

742

746 2/8

738 2/8

742

743

731 2/8

735 4/8

728

731 6/8

732 2/8

642

645 2/8

641

643 6/8

643

622

625

620 4/8

623 2/8

623

632 4/8

633

630

631 4/8

631 2/8

-

638

638

638

637 6/8

642 4/8

643 2/8

641 6/8

641 6/8

641 6/8

610

610

610

610

610

590

594

590

592

588 6/8

600

600

599

599

600

578

579 4/8

577

577

575 2/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet