Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Sep'12
823
824
811 6/8
812 6/8
824 4/8
Dec'12
800
782 4/8
789 2/8
795 6/8
Mar'13
788
788 4/8
773
777 4/8
781 2/8
May'13
783
786
770
771 4/8
777
Jul'13
774
775
764 2/8
767
769 6/8
Sep'13
660 2/8
655
659
663
Dec'13
620
628 4/8
613
617
619
Mar'14
-
622 6/8 *
622 6/8
May'14
621 6/8 *
621 6/8
Jul'14
621 *
621
Sep'14
582 *
582
Dec'14
565
574 4/8
563 6/8
564 4/8
560 6/8
Jul'15
575
569 6/8
Dec'15
560 2/8 *
560 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:28 23/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn