Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

823

824

811 6/8

812 6/8

824 4/8

800

800

782 4/8

789 2/8

795 6/8

788

788 4/8

773

777 4/8

781 2/8

783

786

770

771 4/8

777

774

775

764 2/8

767

769 6/8

660 2/8

660 2/8

655

659

663

620

628 4/8

613

617

619

-

-

-

622 6/8 *

622 6/8

-

-

-

621 6/8 *

621 6/8

-

-

-

621 *

621

-

-

-

582 *

582

565

574 4/8

563 6/8

564 4/8

560 6/8

575

575

575

575

569 6/8

-

-

-

560 2/8 *

560 2/8

VINANET

Nguồn: Internet