Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Sep'12
829 4/8
833 6/8
828
833 4/8
830 2/8
Dec'12
834
838 6/8
832 6/8
838 4/8
834 6/8
Mar'13
832 4/8
837 2/8
831 4/8
833 2/8
May'13
823 2/8
827
Jul'13
807 4/8
810 4/8
806 6/8
807
Sep'13
690
693 2/8
688
692
Dec'13
652 4/8
655
651 4/8
653 4/8
Mar'14
-
658 *
658
May'14
659 6/8 *
659 6/8
Jul'14
660 2/8 *
660 2/8
Sep'14
612 *
612
Dec'14
597 *
597
Jul'15
603 2/8 *
603 2/8
Dec'15
591 6/8 *
591 6/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:33 23/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn