Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
746 6/8
751 2/8
742
745
748 2/8
Mar'13
749 4/8
754
745 6/8
751
May'13
751 4/8
744
749 6/8
Jul'13
741 2/8
737 4/8
742 2/8
Sep'13
666 4/8
667
664
665
Dec'13
639 2/8
641 6/8
635 4/8
637
639 4/8
Mar'14
647 2/8
647
May'14
-
653 6/8 *
653 6/8
Jul'14
654 2/8 *
654 2/8
Sep'14
610 *
610
Dec'14
598 2/8
600
Jul'15
607 4/8 *
607 4/8
Dec'15
589 *
589
VINANET
Nguồn: Internet
10:18 24/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn