Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

746 6/8

751 2/8

742

745

748 2/8

749 4/8

754

745 6/8

748 2/8

751

748 2/8

751 4/8

744

745 6/8

749 6/8

741 2/8

744

737 4/8

737 4/8

742 2/8

666 4/8

667

664

664

665

639 2/8

641 6/8

635 4/8

637

639 4/8

647 2/8

647 2/8

647 2/8

647 2/8

647

-

-

-

653 6/8 *

653 6/8

-

-

-

654 2/8 *

654 2/8

-

-

-

610 *

610

598 2/8

598 2/8

598 2/8

598 2/8

600

-

-

-

607 4/8 *

607 4/8

-

-

-

589 *

589

VINANET

Nguồn: Internet