Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

790

795 4/8

781 6/8

792

790

778 2/8

784 2/8

771

784

778 2/8

772 2/8

777

763 4/8

776 4/8

771 4/8

770 4/8

772 2/8

760 2/8

772 2/8

767

763

764 4/8

752 4/8

761 2/8

760 2/8

656 6/8

656 6/8

655

655

661

620

623 6/8

611

620 4/8

620 6/8

622

622

622

622

624 6/8

-

-

-

626 2/8 *

626 2/8

-

-

-

626 4/8 *

626 4/8

-

-

-

587 4/8 *

587 4/8

551

551

548 2/8

548 2/8

558

-

-

-

567 *

567

-

-

-

556 2/8 *

556 2/8

VINANET

Nguồn: Internet