Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Sep'12
790 4/8
791 6/8
785
786 2/8
794 4/8
Dec'12
787
779 6/8
781 4/8
788
Mar'13
780
780 4/8
774
775
782 4/8
May'13
770
773 4/8
776 4/8
Jul'13
765
765 6/8
762
764 4/8
767 4/8
Sep'13
664
666
665
Dec'13
625
625 4/8
622
623
626 4/8
Mar'14
-
630 4/8 *
630 4/8
May'14
630 6/8 *
630 6/8
Jul'14
631 *
631
Sep'14
592 *
592
Dec'14
560 6/8 *
560 6/8
Jul'15
569 6/8 *
569 6/8
Dec'15
559 *
559
VINANET
Nguồn: Internet
10:00 26/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn