Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

725

726 6/8

724 2/8

724 4/8

724 6/8

729

730

727 6/8

727 6/8

728 4/8

727

728 2/8

725 6/8

725 6/8

726 6/8

722

722 4/8

720 4/8

720 4/8

721 4/8

645

646 4/8

644 4/8

646 4/8

644 4/8

619 2/8

621 2/8

617 6/8

617 6/8

619

-

-

-

626 4/8 *

626 4/8

-

-

-

632 6/8 *

632 6/8

-

-

-

633 2/8 *

633 2/8

-

-

-

591 *

591

-

-

-

595 6/8 *

595 6/8

-

-

-

615 6/8 *

615 6/8

-

-

-

590 4/8 *

590 4/8

VINANET

Nguồn: Internet