Đvt: Uscent/bushel
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
May'12
625 2/8
628 2/8
626 4/8
624
Jul'12
608 4/8
609 6/8
607 4/8
608
Sep'12
549
549 6/8
546 6/8
548 4/8
Dec'12
535
535 4/8
533 4/8
534
Mar'13
547
545 4/8
May'13
554 6/8
554 2/8
555 2/8
Jul'13
563
564
Sep'13
-
544 *
544
Dec'13
534 6/8
Mar'14
546 *
546
May'14
552 6/8 *
552 6/8
Jul'14
556 6/8 *
556 6/8
Sep'14
527 6/8 *
527 6/8
Dec'14
517 6/8 *
517 6/8
Jul'15
537 6/8 *
537 6/8
Dec'15
519 6/8 *
519 6/8
Nguồn: Dow jones
Nguồn: Internet
11:43 27/04/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn