Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

801

817

799 6/8

815 4/8

798 4/8

796 4/8

813 6/8

795

811 6/8

793 2/8

790

806 2/8

789 6/8

805 4/8

787 4/8

784

799

784

798 6/8

781

775

790 2/8

775

788 4/8

773 2/8

673

677

668 4/8

677

670 6/8

627

636

626

636

626

636 2/8

640

636 2/8

640

631 4/8

-

-

-

632 2/8 *

632 2/8

639

639

639

639

636

-

-

-

597 *

597

564

570

563 6/8

570

561 4/8

571 6/8

571 6/8

571 4/8

571 4/8

571 2/8

-

-

-

559 *

559

VINANET

Nguồn: Internet