Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Sep'12
801
817
799 6/8
815 4/8
798 4/8
Dec'12
796 4/8
813 6/8
795
811 6/8
793 2/8
Mar'13
790
806 2/8
789 6/8
805 4/8
787 4/8
May'13
784
799
798 6/8
781
Jul'13
775
790 2/8
788 4/8
773 2/8
Sep'13
673
677
668 4/8
670 6/8
Dec'13
627
636
626
Mar'14
636 2/8
640
631 4/8
May'14
-
632 2/8 *
632 2/8
Jul'14
639
Sep'14
597 *
597
Dec'14
564
570
563 6/8
561 4/8
Jul'15
571 6/8
571 4/8
571 2/8
Dec'15
559 *
559
VINANET
Nguồn: Internet
10:04 30/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn