Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
512
512
512
512
513
516 2/8
516 6/8
515 2/8
516 2/8
517 4/8
511 6/8
512
511
511 4/8
513
507 6/8
508 4/8
507 4/8
507 6/8
509 4/8
516
516 2/8
515 2/8
515 2/8
517 2/8
522
522
522
522
523 2/8
527 4/8
527 4/8
526 4/8
526 4/8
528 4/8
-
-
-
506 2/8
506 2/8
501 2/8
501 2/8
500
500
502 2/8
-
-
-
509 2/8
509 2/8
-
-
-
512 6/8
512 6/8
-
-
-
514 4/8
514 4/8
-
-
-
497 2/8
497 2/8
-
-
-
488 4/8
488 4/8
-
-
-
501 6/8
501 6/8
-
-
-
470 6/8
470 6/8
Nguồn: Vinanet/TradingCharts