Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Ngô (US cent/bushel)
T9/09
302,0
305,4
301,0
300,4
302,6
2,2
T12/09
306,2
310,4
305,2
307,4
1,2
T3/10
319,6
323,4
319,4
321,0
T5/10
329,6
331,0
329,4
329,2
330,4
Lúa mạch (US cent/bushel)
193,0
195,6
-2,6
205,0
204,0
207,6
218,2
220,6
218,0
227,0
229,6
Lúa mì(US cent/bushel)
438,2
433,0
444,0
431,4
-12,4
471,0
475,0
457,0
471,6
459,0
-12,6
478,2
492,0
491,4
478,6
491,2
503,6
Nguồn: Vinanet
10:03 09/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn