Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Ngô (US cent/bushel)
T9/09
306,0
313,4
305,4
309,4
4,0
T12/09
318,4
309,6
315,2
5,4
T3/10
322,6
331,0
323,2
328,6
T5/10
332,0
339,4
332,6
338,0
5,2
Lúa mạch (US cent/bushel)
195,2
191,4
3,6
205,0
207,2
203,4
220,2
216,4
Lúa mì(US cent/bushel)
432,6
429,0
457,0
462,0
454,0
456,2
458,6
2,4
477,2
480,0
475,0
476,0
478,4
487,0
492,0
486,4
488,4
491,0
Nguồn: Vinanet
09:14 11/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn