Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Ngô (US cent/lb)
T9/09
313,0
321,4
314,4
320,0
5,4
T12/09
321,0
329,0
319,4
322,4
327,4
5,0
T3/10
334,4
342,0
333,4
336,2
341,2
T5/10
345,4
351,0
343,0
345,6
350,4
4,6
Lúa mạch (US cent/lb)
203,2
0,0
213,2
214,0
217,0
230,0
238,0
Lúa mì(US cent/lb)
471,0
479,6
459,0
470,4
466,0
-4,4
498,0
507,0
485,6
498,2
493,4
-4,6
520,0
526,4
506,0
517,2
512,6
524,6
529,4
Nguồn: Vinanet
09:05 20/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn