Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Ngô (US cent/lb)
T9/09
326,0
330,0
324,4
321,6
329,4
7,6
T12/09
329,6
335,4
326,2
9,2
T3/10
344,0
349,0
343,4
339,4
349,2
9,6
T5/10
353,4
357,2
358,4
9,4
Lúa mạch (US cent/lb)
211,6
205,0
6,6
225,6
219,0
238,4
231,6
247,4
240,6
Lúa mì(US cent/lb)
463,0
472,4
460,2
471,6
11,4
489,0
500,0
487,2
499,2
12,0
513,0
518,0
506,6
518,6
530,0
530,2
519,2
531,6
12,4
Nguồn: Vinanet
08:24 25/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn