(giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
ĐVT
Đơn giá (USD)
Cảng, cửa khẩu
PTTT

Gỗ thông xẻ(pinus radiata) 45mm x70mm x3.0-6.0m.Gỗ thông không thuộc công ­ớc Cites

m3
225
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ AFRICAN WOOD ( Gỗ đỏ) xẻ , hàng mới 100%

m3
370
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ Sến (MUKULUNGU) tròn đ­ờng kính(101->128) cm dài (890->1170) cm

m3
594,48
Cảng Hải Phòng
CFR

Gỗ trăn xẻ 4/4 Alder Custom shop KD S2S (25.4 x 203.2 up x1219.2 up)mm

m3
505
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Gỗ thông xẻ sấy(Radiata Pine-nhóm 4) (15-38)MM x60MM & UP x(1.8)M & UP.

m3
230
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Bàn văn phòng bằng Gỗ MDF (1.6m x0.7m x0.76m), mới 100%

cái
85
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CNF

Bộ gi­ờng nGỗ ng­ời lớn - Bed Room sets. Chất liệu: Gỗ MDF. Kích th­ớc: 1.6m x2.0m. Hàng mới 100%.

bộ
145
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Ván Coffa Gỗ phủ phim chịu n­ớc, đã xẻ lý nhiệt size: 18mm x 220mm x 440mm

m3
360
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Ván ép Plywood (2440*1220*15)mm

m3
420
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Gỗ xẻ: Gỗ Dẻ Gai (Steamed Beech) ABC Grade. Tên khoa học: Fagus Grandifolia. Dày 26mm; Rộng 10-52cm; Dài 2,2-3m. Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES

m3
428
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ sồi xẻ sấy loại ABC, quy cách (dày 32mm x rộng trên 150mm x dài trên 1.8m) - tên khoa học Quercus sp

m3
585
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ sồi xẻ sấy loại ABC, quy cách (dày 18/26/27mm x rộng trên 150mm x dài trên 1.8m) - tên khoa học Quercus sp

m3
485
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ xẻ: Gỗ Tần Bì (Ash lumber) ABC Grade. Tên khoa học: Fraxẻnus Sp. Dày 38mm; Rộng 10-43cm; Dài 2,5-4,3m. Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES

m3
553
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ Sồi Châu Âu xẻ sấy ch­a rong bìa, Loại ABC, dày 40mm x 100mm trở lên x 1.8m trở lên. Tên khoa học: Quercus sp.

m3
615
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Ván MDF B bằng Gỗ cao su. Nhãn hàng Sumitomo. Quy cách 5.5MM x 220MM x 440MM.Sản phẩm đã đ­ợc ngâm, tẩm,sấy,ép keo hòan chỉnh.Hàng mới 100%.

m3
195
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR

Ván xẻ bột Gỗ ép (MDF) không sơn, không phủ, không dán giấy 2 mặt, hàng mới 100% (Size 2.3mm x1220mm x 2440mm)

m3
245

ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)

CNF

Gỗ thông xẻ nhóm 4 loại Industrial 50mm x 100mm x 1.8m - 6.0m

m3
243
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ tròn Bạch đàn Saligna. Đ­ờng kính 20 - 39cm, dài 1.8m up

m3
175
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
CIF

Gỗ Vân Sam xẻ sấy (Spruce Whitewood)) 75 x150~200mm x 2.1m (Tên khoa học: Picea abies)

m3
320
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF

Gỗ xẻ: Gỗ Sồi (OAK, SAWN) KD Grade ABCD. Tên khoa học: Quercus SPP. Dày 19 mm; Rộng 10 cm; Dài 1,8-3 m. Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES

m3
540
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF
 (còn nữa)
Nguồn: Vinanet/TCHQ

Nguồn: Vinanet