Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Bình Dương
|
Hạt tiêu đen
|
Kg
|
127.000 (+2.000)
|
|
Hạt điều
|
Kg
|
25.000
|
|
Cao su
|
Độ
|
383
|
|
Gạo tẻ thường
|
“
|
13.000 (-500)
|
|
Gạo tấm thơm, nàng hương
|
“
|
17.500
|
Lâm Đồng
|
Chè búp tươi sản xuất chè xanh loại 1
|
Kg
|
10.500
|
|
Chè búp tươi sản xuất chè đen loại 1
|
“
|
7.000
|
|
Chè búp tươi sản xuất chè xanh loại 2
|
“
|
9.000
|
|
Chè búp tươi sản xuất chè đen loại 2
|
“
|
6.000
|
Bạc Liêu
|
Thóc tẻ thường (lúa hè thu)
|
“
|
5.550 (+200)
|
|
Gạo tẻ thường
|
“
|
9.500
|
|
Gaom thơm lài
|
“
|
15.000
|
An Giang
|
Gạo CLC IR 50404
|
“
|
9.000
|
|
Gạo CLC
|
“
|
14.000
|
|
Gạo đặc sản Jasmine
|
“
|
13.000
|
Nguồn: Vinanet/Thị trường giá cả, Bộ NN&PTNT