Mặt hàng
Giá (đ/kg)
Hà Nội
Bí xanh
18.000
Bí đỏ
15.000
Cải ngọt
16.000
Ngọn su su
20.000
Bắp cải
6.000
Hành lá
28.000
Rau mùi
27.000
Dưa chuột
Su su
Cà pháo
Cà bát
Củ cải đường
Cà rốt
Đỗ quả
Khoai tây
Khoai sọ
25.000
Cà chua Bắc
7.000
Măng tươi củ
Măng tươi lá
Rau muống thường(đ/mớ)
Cải xanh
5.000
Cải cúc
4.000
Cải xoong
Mồng tơi
Rau ngót
Rau dền
Rau đay
Cải chít
Dưa hấu miền nam
Dưa hấu Bắc
14.000
Dưa vàng
45.000
Quýt Sài Gòn loại to
70.000
Táo Mỹ
120.000
Lê TQ
50.000
Táo đỏ TQ
55.000
Táo lai lê
Ổi lê không hạt
60.000
Thanh Long
Thanh long ruột đỏ
65.000
Cam sành
40.000
Hồng xiêm
Nho xanh không hạt
Nho đỏ không hạt
190.000
Chôm chôm(Thái)
Xoài Thái
Xoài Cát Chu
Xoài xanh
An Giang
12.000
10.000
Rau muống
8.000
Rau mồng tơi
Xà lách
Kiệu
Củ cải trắng
Dưa leo
Khoai cao (loại 1)
Nấm rơm
Bắp cải trắng
Cà tím
Bí đao
Bí rợ (bí đỏ)
Ớt
Đậu bắp
Khổ qua
Cà chua
Nguồn: Vinanet/TTGC
Nguồn: Vinanet
14:26 16/04/2014
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn