MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
07141099
|
Củ mỳ tươi
|
tấn
|
100,00
|
Cửa khẩu Xa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
07141011
|
Mỳ lát khô
|
tấn
|
250,00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
07019000
|
Khoai tây củ thương phẩm do TQSX
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
07049011
|
Rau bắp cải tươi TQSX
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
07049090
|
Rau cải thảo tươi TQSX
|
kg
|
0,10
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
07095990
|
Nấm kim châm tươi
|
kg
|
0,50
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07061010
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
120,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07129090
|
Hành củ khô
|
tấn
|
120,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07031019
|
Hành tây củ
|
tấn
|
120,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08071900
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
160,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07129010
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
250,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08081000
|
Trái táo tươi. Hàng mới 100%
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
08105000
|
Quả Kiwi vàng tươi- New Zealand, sản phẩm từ trồng trọt, 3,021kg/hộp, hàng mới 100%
|
hộp
|
12,75
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
06031300
|
Hoa lan cắt cành Dendrobium hybrids
|
cành
|
0,15
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
08045030
|
Quả Măng cụt tươi
|
kg
|
1,10
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
08109040
|
Quả Bòn Bon tươi
|
kg
|
1,73
|
Cửa khẩu Khánh Bình (An Giang)
|
DAF
|
08081000
|
Trái táo tươi. Hàng mới 100%
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
07104000
|
Bắp tươi đông lạnh (dạng hạt)
|
kg
|
1,46
|
Cảng Vict
|
CIF
|
08101000
|
Dâu Tươi
|
kg
|
5,72
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
08092100
|
Anh Đào Tươi
|
kg
|
9,00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|