Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Trái nho đen tươi (10 kgs/thùng)
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Tân Cảng - Cái Mép (Vũng Tàu)
|
CNF
|
Đào Tươi
|
kg
|
$6.50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Mận Tươi
|
kg
|
$8.40
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Quả Dâu Tây tươi (3kg/thùng)
|
thùng
|
$20.31
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
CNF
|
Củ mì tươi (dùng cho sản xuất tinh bột mì)
|
tấn
|
$100.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Sắn lát khô
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Hoa Lư (Bình Phước)
|
DAF
|
Khoai sọ củ tươi (TQSX)
|
kg
|
$0.06
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Khoai tây củ thương phẩm TQSX
|
kg
|
$0.08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau Bắp cải tươi do TQSX
|
kg
|
$0.08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi
|
kg
|
$0.08
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Rau súp lơ tươi TQSX
|
kg
|
$0.20
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Nấm Kim Châm
|
kg
|
$0.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Mộc nhĩ khô ( mới 100% )
|
kg
|
$1.26
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Nấm hương khô, dạng nguyên chưa thái lát. hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%
|
kg
|
$3.00
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Củ hành đỏ, kích thước 3 - 5cm (loại tươi, không làm giống)
|
tấn
|
$200.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Quả Măng Cụt Tươi (Garcinia mangostana)
|
kg
|
$2.00
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Trái Dâu Tươi-Fresh Strawberries (1.32kg/thùng)
|
thùng
|
$7.60
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Nấm kim châm Hàn Quốc - FRESH ENOKI MUSHROOM (1Thùng =5kgs)
|
thùng
|
$9.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Trái lê tươi ( 15kg/ thùng)
|
thùng
|
$14.25
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Sắn lát khô ( Dùng chế biến thức ăn chăn nuôi gia súc)
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Me chua bóc vỏ còn hột bao 50kg/bao
|
tấn
|
$339.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Quả Táo Tươi (Malus domestica) Đóng Hộp
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Trái Kiwi tươi-Fresh Kiwiberries (1.5kg/thùng)
|
thùng
|
$6.30
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Trái nho đỏ tươi. T/cộng: 2.280th x 8kg/th
|
thùng
|
$20.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chuối Khô Thái Lát ( Đóng Hộp Catton )
|
kg
|
$0.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Trái Nho Đỏ Tươi (Fresh Grapes)
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Quả Mít tươi
|
kg
|
$0.10
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Hoa phong lan cắt cành,Dendrobium ( sản phẩm trồng trọt)
|
cành
|
$0.15
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
CF
|
Quả nhãn khô D
|
kg
|
$0.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Quả Nhãn tươi
|
kg
|
$0.60
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Trái me khô chưa bóc vỏ (me ngọt) - dry tamarind
|
kg
|
$1.20
|
Cảng Vict
|
C&F
|
Qủa Táo Tươi (Malus domesticus) Đóng Hộp Cattons
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Quả Cam Tươi (Citrus nobilis ) Đóng Hộp Cattons
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Dâu Tươi
|
kg
|
$5.72
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bơ Tươi
|
kg
|
$6.70
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|