MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
08105000
|
Quả Kiwi Tươi ruột vàng Size 33s (6 kg / thùng)
|
thùng
|
57,04
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
07141011
|
Mì lát khô (Không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
226,00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
07049011
|
Rau bắp cải tươi
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
07049090
|
Rau cải thảo tươi
|
kg
|
0,10
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
08093000
|
Đào quả tươi do TQSX
|
kg
|
0,16
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
08094010
|
Mận quả tươi do TQSX
|
kg
|
0,16
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
07041010
|
Rau súp lơ tươi
|
kg
|
0,20
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
07095100
|
Nấm đùi gà tươi
|
kg
|
0,60
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07095100
|
Nấm linh chi nâu
|
kg
|
0,90
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07123920
|
Nấm hương khô, dạng nguyên chưa thái lát. hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%
|
kg
|
3,00
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07061010
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
120,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07031019
|
Hành tây củ
|
tấn
|
120,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08071900
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
160,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08045020
|
Xoài quả tươi
|
tấn
|
160,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07129010
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
250,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08081000
|
Qủa táo tươi đóng hộp carton ( Malus domesticus)
|
kg
|
0,80
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
08051010
|
Quả cam tươi
|
kg
|
1,50
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
07141011
|
Sắn lát khô ( hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 40kg/bao trọng lượng cả bao 40,2kg/bao dùng làm thực phẩm )
|
tấn
|
190,00
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
08081000
|
Táo Tươi
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
08105000
|
Trái Kiwi vàng ZESPRI SUNGOLD, size 22. Nặng 3,02 kg/thùng. Mới 100%
|
thùng
|
12,75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
08106000
|
Quả Sầu Riêng tươi (Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 11,5KG/Sọt, TL cả bì 12,5KG/Sọt)
|
kg
|
0,80
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
08045030
|
Qủa măng cụt tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 10Kg/sọt)
|
kg
|
1,10
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
08109040
|
Quả Bòn Bon tươi
|
kg
|
1,73
|
Cửa khẩu KHANH BINH (AN GIANG)
|
DAF
|
08081000
|
Táo tươi
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
08101000
|
Dâu Tươi
|
kg
|
5,72
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
08092100
|
Anh Đào Tươi
|
kg
|
9,00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|