Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Hà Nội (giá bán buôn)
|
Rau cải xanh
|
Mớ
|
2.000
|
|
Bắp cải trắng loại 1
|
Kg
|
5.000
|
|
Bắp cải trắng loại 2
|
-
|
4.500
|
|
Cà chua thường loại 1
|
-
|
8.000
|
|
Cà chua thường loại 2
|
-
|
8.500
|
|
Su hào củ loại 1
|
Củ
|
5.000
|
|
Su hào củ loại 2
|
-
|
4.500
|
|
Khoai tây ta loai 1
|
Kg
|
11.000
|
|
Khoai tây ta loại 2
|
-
|
10.500
|
|
Cam sành loại 1
|
Kg
|
35.000
|
|
Cam sành loại 2
|
-
|
32.000
|
|
Quýt chum loại 1
|
-
|
15.000
|
|
Quýt chum loại 2
|
-
|
14.000
|
|
Bưởi năm roi loại 1
|
Quả
|
22.000
|
|
Bưởi năm roi loại 2
|
Quả
|
20.000
|
|
Xoài cát thường
|
Kg
|
32.000
|
|
Xoài Thái loại 1
|
-
|
40.000
|
|
Xoài Thái loại 2
|
-
|
38.000
|
|
Táo TQ loại 1
|
-
|
28.000
|
|
Táo TQ loại 2
|
-
|
25.000
|
|
Dưa hấu loại 1
|
-
|
14.000
|
|
Dưa hấu loại 2
|
-
|
13.000
|
Bình Dương
|
Rau cai xanh
|
Kg
|
10.000
|
|
Bí xanh
|
-
|
12.000
|
|
Cà chua
|
-
|
10.000 (-2000)
|
Tây Ninh
|
Rau bắp cải/cải xanh
|
-
|
14.000 (+1.000)
|
|
Bí đao xanh
|
-
|
14.000 (+1.000)
|
|
Cà chua
|
-
|
10.000 (+2.000)
|
Nguồn: Vinanet/TTGC, BNN&PTNT