MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
08011100
|
Cơm Dừa Sấy Khô (Hạt mịn, hàng đóng thống nhất bao giấy Kraft. 2040 bao, mỗi bao 25 kg). Hàng mới Việt nam sản xuất.
|
tấn
|
2,270.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08119000
|
Chanh dây có hạt đông lạnh
|
kg
|
2.71
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08119000
|
Xoài cắt vuông đông lạnh (1kg x 10 túi/ thùng)
|
kg
|
2.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
20011000
|
Dưa chuột dầm dấm đóng lọ 720ml
|
lọ
|
0.49
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
20011000
|
Dưa chuột dầm dấm đóng lọ 540ml
|
lọ
|
0.57
|
PTSC Dầu khí
|
FOB
|
08054000
|
Trái bưởi. Đóng thùng 12 kg net . Xuất xứ Việt Nam.
|
thùng
|
16.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
07104000
|
Bắp non chần đông IQF
|
kg
|
1.35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08011900
|
Dừa khô lột vỏ
|
tấn
|
260.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08109092
|
Trái thanh long tươi
|
kg
|
0.90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08119000
|
Dứa miếng đông lạnh IQF
|
tấn
|
1,095.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08119000
|
Chuối dày 25mm đông lạnh (10kg/thùng; hàng đóng đồng nhất)
|
tấn
|
940.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
20011000
|
Dưa chuột dầm dấm đóng trong lọ thuỷ tinh 720ml, 12 lọ/thùng
|
thùng
|
5.55
|
PTSC Dầu khí
|
FOB
|
20082000
|
Dứa đóng lon, 24 lon/ thùng, 1 lon = 0.85 kgs
|
thùng
|
14.80
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08106000
|
Saầu riêng (nguyên trái)
|
kg
|
1.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08011100
|
Cơm dừa nước đông lạnh
|
kg
|
1.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08109092
|
Trái thanh long
|
kg
|
0.87
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08045020
|
Xoài đông lạnh
|
kg
|
2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
20059990
|
Lô hội (cắt hạt - 10kg/thùng)
|
kg
|
0.92
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08055000
|
Chanh tươi
|
kg
|
0.35
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
08119000
|
Dứa miếng đông lạnh IQF
|
tấn
|
1,020.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
07104000
|
Bắp non đông IQF
|
kg
|
1.18
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08011100
|
Cơm dừa sấy khô loại Medium, đóng gói 25kg/bao PP
|
tấn
|
2,100.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
20011000
|
Dưa chuột dầm dấm đóng trong lọ thuỷ tinh 720ml, 12 lọ/thùng
|
thùng
|
6.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
08119000
|
Khóm miếng đông IQF
|
kg
|
1.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
20082000
|
Dứa khoanh đóng lon loại 20 oz(580ml/lon, 24 lon /thùng)
|
thùng
|
13.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
20011000
|
Dưa chuột dầm dấm đóng trong lọ thuỷ tinh 720ml, 12 lọ/thùng
|
thùng
|
5.60
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
08109092
|
Thanh long tươi
|
kg
|
0.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08011200
|
Cơm dừa sấy (Đóng gói đồng nhất : 50 kg/bao)
|
tấn
|
2,120.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
07145010
|
Khoai môn cắt đôi đông lạnh (1kg/túi, 10kg/ctn)
|
kg
|
2.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
07104000
|
Bắp nếp luộc đông lạnh (1kg/tui, 10kg/ctn)
|
kg
|
1.55
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
07108000
|
Bắp non đông lạnh
|
kg
|
0.84
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
20011000
|
Dưa bao tử dầm dấm đóng lọ 720m
|
lọ
|
0.48
|
PTSC Dầu khí
|
FOB
|
08119000
|
Dứa miếng đông lạnh IQF
|
tấn
|
1,090.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
20039090
|
Nấm rơm đóng hộp UNPEELED HALF CUT M SIZE ( 60-90 PCS ) (12 kg/24 hộp/thùng )
|
thùng
|
21.60
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
20039090
|
Nấm rơm đóng hộp - Peeled Large size (12 kg/24 hộp/thùng )
|
thùng
|
23.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
20058000
|
Bắp non đóng lon A10 (603D x700), 153.5 x 178 mm
|
thùng
|
16.85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
20082000
|
Dứa đóng lon, 6lon/ thùng, 1 lon = 3kgs
|
thùng
|
10.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|