Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
An Giang
|
Thép xây dựng f6 Pomina
|
Kg
|
15.000
|
|
Thép xây dựng f8 Pomina
|
Kg
|
15.000
|
|
Xi măng Hà Tiên
|
Bao
|
84.000
|
Hậu Giang
|
Xi măng PCB30, bao 50 kg
|
“
|
72.000
|
|
Thép XD phi 6-8
|
Kg
|
17.500
|
Hà Nội
|
Thép tròn phi 8mm VN
|
“
|
16.400
|
|
Thép tròn phi 6mm VN
|
“
|
16.600
|
|
Xi măng trắng HP
|
“
|
2.800
|
|
Xi măng PC30 VN
|
“
|
1.780
|
Đà Nẵng
|
Thép tròn phi 8mm VN
|
“
|
16.500
|
|
Thép tròn phi 6mm VN
|
“
|
16.700
|
|
Xi măng trắng HP
|
“
|
2.860
|
|
Xi măng PC30 VN
|
“
|
1.820
|
T.HCM
|
Thép tròn phi 8mm VN
|
“
|
16.800
|
|
Thép tròn phi 6mm VN
|
“
|
17.000
|
|
Xi măng trắng HP
|
“
|
3.600
|
|
Xi măng PC30 VN
|
“
|
1.900
|
|
Xi măng Thăng Long PCB40 bao 50 kg
|
Bao
|
64.545
|
|
Vữa tô Extra M75 HÀ Tiên (Bao 50 kg)
|
“
|
666.200
|
|
Xi măng trắng 1 bao = 40 kg
|
Bao
|
154.545
|
|
Thép cuộn 6mm CT2
|
Kg
|
16.550
|
|
Thép cuộn 8mm CT2
|
“
|
16.500
|
|
Thép cuộn 5,5mm CT3
|
“
|
16.510
|
|
Thép cuộn 6mm CT3
|
“
|
16.510
|
|
Thép cuộn 7-8mm CT3
|
“
|
16.460
|
|
Thép cuộn 10-20mm CT3
|
“
|
16.750
|
|
Thép thanh vằn D10 SD295 CT5
|
“
|
16.460
|
|
Thép thanh vằn D36SD390
|
“
|
16.460
|
|
Thép thanh vằn D12-D32SD490
|
“
|
16.660
|
|
Thép tròn trơn D10-D25 CT3
|
“
|
16.810
|
Cần Thơ
|
Thép tròn phi 8mm VN
|
“
|
15.200
|
|
Thép tròn phi 6mm VN
|
“
|
15.400
|
|
Xi măng trắng HP
|
“
|
3.300
|
|
Xi măng PC30 VN
|
“
|
1.800
|