Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
An Giang
|
Thép xây dựng phi 6 Pomina
|
Kg
|
15.000
|
|
Thép XD phi 8 Pomina
|
“
|
15.000
|
|
Xi măng Hà Tiên
|
Bao
|
84.000
|
Hậu Giang
|
Xi măng PCB30, bao 50 kg
|
Bao
|
72.000
|
|
Thép XD phi 6-8
|
Kg
|
17.500
|
Đồng Nai
|
Xi măng Hà Tiên PC30 (bao 50 kg)
|
Bao
|
82.000
|
|
Thép XD ?Phi 6-8 LD Nhật
|
Kg
|
17.000
|
|
ống nhựa Bình Minh phi 90x3,8mm
|
Mét
|
70.000
|
|
ống nhựa bình minh phi 34x2mm
|
“
|
14.000
|
Đồng Tháp
|
Xi măng holcim PCB40
|
Bao
|
88.000
|
|
Thép XD phi 6-8
|
Kg
|
15.100
|
Hồ Chí Minh
|
|
|
|
Quận 2
|
Xi măng PCB 40 Hà Tiên (Bao 50 kg)
|
Bao
|
88.000
|
|
Xi măng PCB 40 Holcim (bao 50 kg)
|
“
|
87.000
|
|
Xi măng PCB40 Sao mai (bao 50)
|
“
|
|
|
Xi măng trắng Thái Lan (hoặc tương dương) bao 40 kg
|
Bao
|
|
|
Đá 1x2
|
M3
|
300.000
|
|
Đá 5x7
|
“
|
240.000
|
|
Đá 4x6
|
“
|
280.000
|
|
Cát xây tô
|
“
|
105.000
|
|
Cát bê tông to
|
“
|
190.000
|
|
Cát san lấp
|
|
|
|
Thép cuộn phi 6mm CT3
|
Kg
|
17.300
|
|
Thép cuộn phi 10mm CT3
|
“
|
|
|
Thép cây vằn D10 CT5
|
Cây
|
|
|
Gỗ coffa thông dài trên 3,5m
|
1.000 m3
|
|
|
Gỗ coffa tạp dài trên 3,5 m
|
“
|
8.250
|
Quận 7
|
Xi măng PCB 40 Hà Tiên (Bao 50 kg)
|
Bao
|
92.000
|
|
Xi măng PCB 40 Holcim (bao 50 kg)
|
“
|
92.000
|
|
Xi măng PCB40 Sao mai (bao 50)
|
“
|
88.000
|
|
Xi măng trắng Thái Lan (hoặc tương dương) bao 40 kg
|
Bao
|
140.000
|
|
Đá 1x2
|
M3
|
320.000
|
|
Đá 5x7
|
“
|
300.000
|
|
Đá 4x6
|
“
|
280.000
|
|
Cát xây tô
|
“
|
300.000
|
|
Cát bê tông to
|
“
|
280.000
|
|
Cát san lấp
|
|
200.000
|
|
Thép cuộn phi 6mm CT3
|
Kg
|
19.100
|
|
Thép cuộn phi 10mm CT3
|
“
|
19.200
|
|
Thép cây vằn D10 CT5
|
Cây
|
19.500
|
|
Gỗ coffa thông dài trên 3,5m
|
1.000 m3
|
8.200.000
|
|
Gỗ coffa tạp dài trên 3,5 m
|
“
|
5.400.000
|
Quận 11
|
Xi măng PCB 40 Hà Tiên (Bao 50 kg)
|
Bao
|
86.000
|
|
Xi măng PCB 40 Holcim (bao 50 kg)
|
“
|
85.000
|
|
Xi măng PCB40 Sao mai (bao 50)
|
“
|
|
|
Xi măng trắng Thái Lan (hoặc tương dương) bao 40 kg
|
Bao
|
244.000
|
|
Đá 1x2
|
M3
|
350.000
|
|
Đá 5x7
|
“
|
260.000
|
|
Đá 4x6
|
“
|
270.000
|
|
Cát xây tô
|
“
|
170.000
|
|
Cát bê tông to
|
“
|
230.000
|
|
Cát san lấp
|
|
220.000
|
|
Thép cuộn phi 6mm CT3
|
Kg
|
16.500
|
|
Thép cuộn phi 10mm CT3
|
“
|
16.800
|
|
Thép cây vằn D10 CT5
|
Cây
|
16.500
|
|
Gỗ coffa thông dài trên 3,5m
|
1.000 m3
|
|
|
Gỗ coffa tạp dài trên 3,5 m
|
“
|
|
Quận Gò Vấp
|
Xi măng PCB 40 Hà Tiên (Bao 50 kg)
|
Bao
|
84.600
|
|
Xi măng PCB 40 Holcim (bao 50 kg)
|
“
|
85.600
|
|
Xi măng PCB40 Sao mai (bao 50)
|
“
|
85.600
|
|
Xi măng trắng Thái Lan (hoặc tương dương) bao 40 kg
|
Bao
|
160.000
|
|
Đá 1x2
|
M3
|
341.000
|
|
Đá 5x7
|
“
|
295.000
|
|
Đá 4x6
|
“
|
308.000
|
|
Cát xây tô
|
“
|
165.000
|
|
Cát bê tông to
|
“
|
253.000
|
|
Cát san lấp
|
|
240.000
|
|
Thép cuộn phi 6mm CT3
|
Kg
|
15.700
|
|
Thép cuộn phi 10mm CT3
|
“
|
15.700
|
|
Thép cây vằn D10 CT5
|
Cây
|
108.000
|
|
Gỗ coffa thông dài trên 3,5m
|
1.000 m3
|
10.000.000
|
|
Gỗ coffa tạp dài trên 3,5 m
|
“
|
8.000.000
|