Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Bình Dương
|
Xi măng PCB30 (Fico Bình Dương)
|
Bao
|
67.000
|
|
Thép xây dựng phi 16-18
|
Kg
|
15.000
|
Bạc Liêu
|
Ciment Hà Tiên PCB40 (50 kg/bao)
|
Bao
|
80.500
|
|
Thép tròn phi 6
|
Kg
|
14.800
|
|
Thép tròn phi 8
|
Kg
|
14.750
|
Cà Mau
|
Xi măng Hà Tiên PCB40
|
Bao
|
71.000
|
|
Sắt tròn phi 6-8 (Vicasa)
|
Kg
|
14.675
|
Tây Ninh
|
Xi măng PCB30 (Fico Tây Ninh)
|
Bao
|
74.000
|
|
Thép XD phi 10 (Vinakyoei)
|
Kg
|
15.000
|
Hà Nội
|
Thép tròn 8mm LD
|
“
|
15.500
|
|
Thép tròn 6mm LD
|
“
|
15.700
|
|
Xi măng trắng HP
|
“
|
2.840
|
|
Xi măng PC 30 VN
|
“
|
1.780
|
Đằ Nẵng
|
Thép tròn 8mm LD
|
“
|
15.600
|
|
Thép tròn 6mm LD
|
“
|
15.800
|
|
Xi măng trắng HP
|
“
|
2.910
|
|
Xi măng PC 30 VN
|
“
|
1.830
|
Tp.HCM
|
Thép tròn 8mm LD
|
“
|
16.200
|
|
Thép tròn 6mm LD
|
“
|
16.400
|
|
Xi măng trắng HP
|
“
|
3.650
|
|
Xi măng PC 30 VN
|
“
|
1.910
|
Cần Thơ
|
Thép tròn 8mm LD
|
“
|
15.000
|
|
Thép tròn 6mm LD
|
“
|
15.200
|
|
Xi măng trắng HP
|
“
|
3.320
|
|
Xi măng PC 30 VN
|
“
|
1.830
|