Đơn vị tính: triệu tấn

2008
 
 2009
 
 
Dự báo T10
Dự báo T11
CHÂU ÂU
55,4
72,5
73,2
 Croatia
 2,0
 1,9
 1,9
 EU-27
47,3
62,5
63,3
Austria
2,0
 2,1
 2,3
Bulgaria
 0,4
 1,6
 1,6
Pháp
15,2
15,0
15,8
Đức
3,5
 4,9
 4,9
Hy Lạp
 1,6
 2,0
 1,9
Hungary
4,0
 8,8
 8,9
Italy
9,0
10,4
10,4
Romania
3,5
 8,3
 8,3
Slovakia
 0,7
 1,0
 1,0
Spain
3,2
 3,6
 3,6
Các nước EU khác
 4,4
 4,8
 4,7
 Serbia
5,0
 6,6
 6,6
 Các nước khác
1,2
 1,4
 1,4
SNG
 13,5
17,6
18,3
 Ukraine
 7,4
 9,0
 9,3
 Các nước SNG khác
 6,1
 8,6
 9,0
 
 
 
 
BẮC & TRUNG MỸ
371,6
 342,6
 342,6
Canada
11,6
 9,9
 9,9
Mexico
24,0
24,0
24,0
USA
332,1
 305,0
 305,0
Các nước khác
 3,8
 3,7
 3,7
NAM MỸ
 88,4
83,5
82,5
Argentina
 20,9
19,0
18,0
Brazil
58,6
55,0
55,0
Colombia
 1,3
 1,3
 1,3
Paraguay
 1,2
 1,3
 1,3
Venezula
 1,8
 2,0
 2,0
Các nước khác
 4,6
 4,9
 4,9
CẬN ĐÔNG Á
 4,5
 5,2
 5,7
Thổ Nhĩ Kỳ
 2,9
 3,5
 4,0
Các nước khác
 1,6
 1,7
 1,7
VIỄN ĐÔNG Á
200,6
 203,4
 203,9
Châu Á - TBD
 178,0
 181,7
 182,2
Trung Quốc
151,8
 156,0
 156,0
Indonesia
7,5
 7,7
 7,7
CHDCND Triều Tiên
1,6
 1,6
 1,6
Philippine
7,3
 6,5
 7,0
Thái lan
 3,9
 4,0
 4,0
Các nước khác
 6,0
 5,9
 5,9
Nam Á
22,5
21,6
21,6
Ấn Độ
 19,3
18,0
18,0
Các nước khác
 3,2
 3,6
 3,6
CHÂU PHI
52,5
47,9
47,9
BẮC PHI
 7,1
 6,4
 6,4
Ai Cập
6,9
 6,2
 6,2
Các nước khác
 0,2
 0,2
 0,2
CHÂU PHI CẬN SAHARA
45,4
41,4
41,4
Côđivoa
0,6
 0,6
 0,6
Ethiopia
 5,6
 3,5
 3,5
Kenya
2,9
 2,8
 2,8
Malawi
 2,4
 2,4
 2,4
Nigeria
6,5
 7,8
 7,8
NAM PHI
12,5
10,0
10,0
Tanzania
 2,8
 2,7
 2,7
Zambia
 1,3
 1,4
 1,4
Zimbabwe
 1,1
 1,2
 1,2
Các nước khác
 9,8
 9,1
 9,1
CHÂU ĐẠI DƯƠNG
0,6
 0,6
 0,6
Australia
0,4
 0,4
 0,4
Các nước khác
 0,2
 0,2
 0,2
THẾ GIỚI
787,1
 773,1
 774,5

Nguồn: Vinanet