Tên sản phẩm
|
Giá (đ)
|
Đơn vị tính
|
Địa điểm lấy giá (Chợ đầu mối hoặc đại lý thu mua….)
|
Dừa khô
|
37.000 -44.000 vnđ
|
Chục
|
Cơ sở
|
Dừa xiêm xanh
|
45.000-50.000 vnđ
|
Chục
|
Cơ sở
|
Dừa xiêm lai
|
40.000 - 45.000 vnđ
|
Chục
|
Cơ sở
|
Hạt ca cao
|
44.000 -45.500 vnđ
|
kg
|
CTY TNHH Cacao Pham Minh
|
Trái Ca cao
|
3.500 - 4000 vnđ
|
kg
|
CTY TNHH Cacao Pham Minh
|
Bưởi da xanh loại 1
|
31.000 - 33.000 vnđ
|
kg
|
Cơ sở Ba Rô
|
Bưởi da xanh loại 2
|
27.000 - 28.000 vnđ
|
kg
|
Cơ sở Ba Rô
|
Cam Sành loại 1
|
18.000 vnđ
|
kg
|
Cơ sở Ba Rô
|
Cam Sành loại 2
|
15.000 vnđ
|
kg
|
Cơ sở Ba Rô
|
Dưa hấu loại I
|
10.000 vnđ
|
kg
|
Chợ phường 3
|
Dưa hấu loại II
|
7.000 vnđ
|
kg
|
Chợ phường 3
|
Tôm càng xanh 1 (8 - 10 con/kg)
|
390.000 vnđ
|
kg
|
Cơ sở Hân
|
Tôm càng xanh 2(1-15 con/kg)
|
290.000 vnđ
|
kg
|
Cơ sở Hân
|
Tôm càng xanh 3(30 - 40con/kg)
|
190.000 vnđ
|
kg
|
Cơ sở Hân
|
Tôm sú các loại 1(10 con/kg)
|
300.000 vnđ
|
kg
|
Đại lý 8 Hoa
|
Tôm sú các loại 2(20 con/kg)
|
205.000 vnđ
|
kg
|
Đại lý 8 Hoa
|
Tôm sú các loại 3(25 con/kg)
|
1350.000 vnđ
|
kg
|
Đại lý 8 Hoa
|
Cá tra thịt trắng
|
27.000 vnđ
|
kg
|
Cơ sở Mười
|
Heo hơi
|
40.000 vnđ- 42.000 vnđ
|
kg
|
Cơ sở Dung
|
Heo giống trại
|
42.000 -45.000 vnđ
|
kg
|
Cơ sở Dung
|
Heo giống địa phương
|
40.000 -43.000vnđ
|
kg
|
Cơ sở Dung
|
Lúa IR50404 ( Tươi)
|
5.600 - 5.900 vnđ
|
kg
|
Cửa hàng lương thực, thực phẩm
|
Lúa IR50404 ( Khô)
|
6.200 - 6.500 vnđ
|
kg
|
Cửa hàng lương thực, thực phẩm
|
Gạo 61
|
9.500 vnđ
|
kg
|
Cửa hàng lương thực, thực phẩm
|
Gạo Dẻo
|
9.500 vnđ
|
kg
|
Cửa hàng lương thực, thực phẩm
|