Tên sản phẩm
|
Giá (đ)
|
Mức thay đổi giá so với tuần trước
|
Địa điểm lấy giá
|
Dừa khô (đ/chục)
|
55.000 -65.000
|
-10000
|
Cơ sở
|
Dừa xiêm xanh (đ/chục)
|
90.000-110.000
|
-10000
|
Cơ sở
|
Dừa xiêm lai (đ/chục)
|
60.000 - 85.000
|
-15000
|
Cơ sở
|
Hạt ca cao
|
45.000 -46.000
|
0
|
CTY TNHH Cacao Pham Minh
|
Trái Ca cao
|
3.500 – 4.000
|
0
|
CTY TNHH Cacao Pham Minh
|
Bưởi da xanh loại 1
|
45.000 - 60.000
|
-10000
|
Cơ sở Ba Rô
|
Bưởi da xanh loại 2
|
35.000 - 50.000
|
-15000
|
Cơ sở Ba Rô
|
Cam Sành loại 1
|
20.000 -25.000
|
-2000
|
Cơ sở Ba Rô
|
Cam Sành loại 2
|
18.000
|
-5000
|
Cơ sở Ba Rô
|
Sầu riêng hạt lép
|
30.000 -35.000
|
0
|
|
Sầu riêng Ri6
|
35.000 - 45.000
|
0
|
|
Dưa hấu loại I
|
6.000
|
0
|
Chợ phường 3
|
Dưa hấu loại II
|
4.000
|
0
|
Chợ phường 3
|
Tôm càng xanh 1 (8 - 10 con/kg)
|
440.000
|
0
|
Cơ sở Hân
|
Tôm càng xanh 2(1-15 con/kg)
|
312.000
|
+2000
|
Cơ sở Hân
|
Tôm càng xanh 3(30 - 40con/kg)
|
247.000
|
+7000
|
Cơ sở Hân
|
Tôm sú các loại 1(10 con/kg)
|
190.000-219.000
|
+3000
|
Đại lý 8 Hoa
|
Tôm sú các loại 2(20 con/kg)
|
180.000 - 187.000
|
+2000
|
Đại lý 8 Hoa
|
Cá tra thịt trắng
|
23.000
|
-2000
|
Đại lý 8 Hoa
|
Heo hơi
|
37.000 - 39.000
|
0
|
Cơ sở Mười
|
Heo giống trại
|
40.000 -43.000
|
0
|
Cơ sở Dung
|
Heo giống địa phương
|
43.000 -45.000
|
0
|
Cơ sở Dung
|
Lúa Đông Xuân I
|
5.300 -5.500
|
+100
|
Cơ sở Dung
|
Lúa Đông Xuân II
|
5.500 - 5.700
|
+200
|
|
Gạo Nàng Thơm
|
16.000
|
0
|
|
Gạo Nàng Hương
|
16.000
|
0
|
Cửa hàng lương thực, thực phẩm
|