Tên sản phẩm
|
Quy cách
|
Giá
|
Địa điểm lấy giá
|
Ghi chú (+/-)
|
Lúa thường IR 50404
|
Lúa tươi
|
4,500-47,00
|
Công ty lương
thực Tiền Giang
|
0
|
Lúa thường IR 50404
|
Lúa khô
|
5,600-5,700
|
0
|
Lúa thơm
|
Lúa khô
|
7,600-7,850
|
0
|
Gạo NL L1
|
|
7,300-7,400
|
0
|
Gạo NL L2 (lức)
|
|
7,200-7,300
|
0
|
Gạo XK 5% tấm
|
|
8,700-8,800
|
0
|
Cá tra thit trắng (mua tại ao)
|
Trên 1kg/con
|
22,500-23,000
|
Cty Cổ Phần Gò Đàng
|
0
|
Heo hơi
|
|
30,000-33,000
|
|
0
|
Thanh long ruột trắng
|
loại 1
|
25,000-28,000
|
Tổ hợp tác
Thanh Long Lương Phú - Huyện Chợ Gạo
|
0
|
Thanh Long ruột đỏ
|
loại 1
|
45,000-50,000
|
-5000
|
Dừa các loại
|
Dừa tươi (đ/12 trái)
|
58,000-60,000
|
HTX Vú sữa lò rèn Vĩnh Kim, huyện Châu Thành
|
-2000
|
Dừa khô (đ/12 trái)
|
45,000-47,000
|
2000
|
Chôm chôm các loại
|
Chôm chôm thường
|
12,000-15,000
|
HTX Vú sữa lò rèn Vĩnh Kim, huyện Châu Thành
|
-1000
|
Chôm chôm nhãn
|
26,000-28,000
|
0
|
Vú sữa Lò rèn Vĩnh Kim
|
loai 1
|
45,000-52,000
|
2000
|
Trái ca cao
|
|
3,800-4,000
|
HTX Cacao Chợ Gạo
|
0
|
Xoài các Hòa Lộc
|
loại 1
|
75,000-80,000
|
HTX Hòa Lộc
- Huyện Cái Bè
|
0
|
Sầu riêng Ngũ Hiệp
|
Ri 6
|
32,000-35,000
|
HTX sầu rieng Ngũ Hiệp
|
|
Dứa
|
|
4,000-4,200
|
HTX Quyết Thắng
- huyện Tân Phước
|
0
|
Cam sành
|
loai 1
|
18,000-20,000
|
HTX Mỹ Lương
- Huyện Cái Bè
|
0
|
Nhãn tiêu quế
|
|
11,000-12,000
|
-1000
|
Bưởi năm roi
|
trên 1,1 kg/trái
|
11,000-12,000
|
1000
|
Bưởi da xanh
|
trên 1,2kg/trái
|
28,000-32,000
|
-2000
|