Nhập khẩu
|
|
|
|
Dầu DO 0.25%S
|
USD/tấn
|
659.93
|
Cảng Sẫn bay Vũng Tàu
|
Nhiên liệu bay jeta-1
|
USD/tấn
|
701.42
|
CK Cảng HP KV I
|
Dầu Diezel
|
USD/tấn
|
670
|
HQ Vạn Gia Quảng Ninh
|
Đạm SA (NH4)2SO4 N>20.5% 9 NitrogenContent
|
USD/tấn
|
120
|
Ga đường sắt QT Đồng Đăng
|
Đạm U rê hàm lượng N>=46%
|
đ/tấn
|
4000000
|
CK Tà Lùng Cao Bằng
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polyethylene Resin Lupolen 2426K DP 70% TT30%
|
USD/tấn
|
1300
|
CK Cảng Hiệp Phước
|
Chế phẩm hoá học dùng trong xử lý nước PAC –WD2
|
USD/tấn
|
400
|
Cảng HP KV I
|
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh Polyethylene Resin MoPlen HP 500N
|
USD/tấn
|
1230
|
Cảng tổng hợp Bình Dương
|
Gỗ cẩm lai xẻ
|
USD/m3
|
800
|
CK Cha Lo Quảng Bình
|
Gỗ nhóm I đã qua xử lý trắc
|
USD/m3
|
1500
|
CK Ka Tum Tây Ninh
|
Gỗ kiền kiền xẻ (Hopea Pierrei Hance)
|
USD/m3
|
250
|
CK Nam Giang Quảng Ninh
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Tôm thẻ thịt luộc Sushi cấp đông Size S
|
USD/kg
|
13.2
|
Cảng Cát Lái (Cảng Saigon KV I)
|
Tôm thẻ thịt luộc Sushi cấp đông Size M
|
USD/kg
|
11.82
|
Cảng Cát Lái (Cảng Saigon KV I)
|
Tôm thẻ thịt luộc Sushi cấp đông Size L
|
USD/kg
|
10.92
|
Cảng Cát Lái (Cảng Saigon KV I)
|
Cá tra fi lê đông lạnh
|
USD/kg
|
2.58
|
Cảng Mỹ THới An Giang
|
Chả cá đông lạnh có sử dụng đường tinh luyện (0.12)
|
USD/kg
|
2.5
|
Cảng Năm Căn Cà Mau
|
Tinh bột sắn do VN SX số lượng 4000 bao 50kg/bao, nhãn hiệu con voi
|
CNY/tấn
|
3300
|
CK Hữu Nghị Lạng Sơn
|
Dầu Ông Địa
|
USD/thùng
|
17.3
|
CK Hoa Lư Bình Phước
|
Heo sữa đông lạnh
|
đ/con
|
110000
|
CK Lao Bảo Quảng Trị
|
Trái thanh long tươi
|
USD/kg
|
0.32
|
Cảng Cát Lái (Cảng Saigon KV I)
|
Ớt tươi đông lạnh
|
USD/tấn
|
630
|
Cảng Cát Lái (Cảng Saigon KV I)
|
Cá cơm đông lạnh
|
USD/kg
|
1.08
|
Cảng Cát Lái (Cảng Saigon KV I)
|