Xuất khẩu
|
|
|
|
Áo khoác nữ mã IF72689V 2 lớp dài tay cõ mũ
|
USD/c
|
15,95
|
HQ Thái Nguyên
|
Cao su SVR L
|
USD/tấn
|
3.288
|
Cảng Tân Cảng –TPHCM
|
Cao su SVR L
|
“
|
34.780
|
Cảng Tân Cảng –TPHCM
|
Cao su SVR L
|
“
|
4.130
|
Cảng Cát Lái -TPHCM
|
Cao su SVR L
|
“
|
3.262
|
Cảng Cát Lái -TPHCM
|
Cà phê chưa rang Robusta loại 1
|
“
|
1.454
|
HQ Buôn Mê Thuột
|
Cá dũa fi lê đông lạnh
|
USD/kg
|
3,65
|
Cảng Ba Ngòi KHánh Hoà
|
Cá tra fi lê đông lạnh net 90%
|
“
|
2,59
|
Cảng Mỹ Thới An Giang
|
Mỡ cá (Fish Meal)
|
USD/tấn
|
610,2
|
Cảng Cần Thơ
|
Nước yến ĐB250ml (30 lon/thùng)
|
USD/thùng
|
117
|
CK Giang Thành
|
Tôm sú đông lạnh Size 8/12
|
USD/con
|
0,54
|
KV IV (ICD Tanamexxco)
|
Trái cây sấy khô Follow me 230g/thùng=4.6kg
|
đ/thùng
|
255.000
|
CK Ka Long
|
Phân NPK bông lúa 16.8.16 (50kg/bao)
|
đ/kg
|
6.762
|
Khu Thương mại Lao Bảo
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
Dầu gốc – BASE Oil SN500 (Dầu khoáng SX 75,78dầu nhờn)
|
USD/tấn
|
1.126,49
|
Đội Thủ tục và giám sát xăng dầu XNK
|
Dầu thô Bạch Hổ
|
USD/thùng
|
75,78
|
CK Cảng Dung Quất
|
Phân bón Di-Ammonium Phosphate (hàng rời)
|
USD/tấn
|
530
|
Cảng Qui Nhơn Bình Định
|
Hoá chất chống cáu cặn
|
đ/kg
|
81.000
|
HQ BẮc Ninh (HN)
|
Hạt nhựa Black nl 66 Plastic
|
USD/kg
|
2,87
|
HQ Thống Nhất Đồng Nai
|
Hạt nhựa – Surlyn Cover Pellet Material
|
“
|
1,54
|
HQ Thống Nhất Đồng Nai
|
Chất pha màu hữu cơ (tổng hợp) – Eva 8502FT
|
“
|
2,88
|
HQ Thống Nhất Đồng Nai
|